Điều hòa trung tâm Daikin VRV A

Tính năng

Tiết kiệm năng lượng

COP cao

Kết hợp các công nghệ smart VRT

Độ ồn thấp

Nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt giúp giảm độ ồn trong quá trình vận hành

Lắp đặt dễ dàng

Nhờ tích hợp các công nghệ cao, hệ thống VRV IV với dàn nóng nhỏ gọn tận dụng tối đa không gian lắp đặt.

Dãy sản phẩm đa dạng

  • Dàn lạnh: Một tổ hợp các dàn lạnh VRV và dàn lạnh dân dụng có thể được kết hợp trong cùng một hệ thống, mở ra thời kỳ mới của các thế hệ dàn lạnh vận hành êm ái, hợp thời trang. Có tổng cộng 20 loại dàn lạnh với 103 model.
  • Dàn nóng: công suất dàn nóng lên đến 60 HP gia tăng với gia số 2 HP

Thông số kỹ thuật

Tên ModelRXQ6AYMRXQ8AYMRXQ10AYMRXQ12AYM
Tổ hợp kết nối
Công suất làm lạnhBtu/h54,60076,40095,500114,000
kW16.022.428.033.5
Công suất điện tiêu thụkW3.385.176.848.70
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm1,657 × 930 × 765
Độ ồndB(A)56565759
Tên ModelRXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYMRXQ20AYM
Tổ hợp kết nối
Công suất làm lạnhBtu/h136,000154,000171,000191,000
kW40.045.050.056.0
Công suất điện tiêu thụkW10.712.915.317.7
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm1,657 × 1,240 × 765
Độ ồndB(A)60606165
Tên ModelRXQ18AMYMRXQ20AMYMRXQ22AMYMRXQ24AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ8AYMRXQ8AYMRXQ10AYMRXQ12AYM
RXQ10AYMRXQ12AYMRXQ12AYMRXQ12AYM
Công suất làm lạnhBtu/h172,000191,000210,000229,000
kW50.455.961.567.0
Công suất điện tiêu thụkW12.013.915.517.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×930×765) + (1,657×930×765)
Độ ồndB(A)60616162
Tên ModelRXQ26AMYMRXQ28AMYMRXQ30AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ12AYMRXQ12AYMRXQ12AYM
RXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYM
Công suất làm lạnhBtu/h251,000268,000285,000
kW73.578.583.5
Công suất điện tiêu thụkW19.421.624.0
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×930×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)63
Tên ModelRXQ32AMYMRXQ34AMYMRXQ36AMYMRXQ38AMYMRXQ40AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYM
RXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYMRXQ20AYM
Công suất làm lạnhBtu/h307,000324,000341,000362,000382,000
kW90.095.0100106112
Công suất điện tiêu thụkW26.0528.230.633.035.4
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)646668
Tên ModelRXQ42AMYMRXQ44AMYMRXQ46AMYMRXQ48AMYMRXQ50AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ12AYMRXQ12AYMRXQ14AYMRXQ14AYMRXQ14AYM
RXQ12AYMRXQ12AYMRXQ14AYMRXQ16AYMRXQ18AYM
RXQ18AYMRXQ20AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYM
Công suất làm lạnhBtu/h399,000420,000444,000461,000478,000
kW117123130135140
Công suất điện tiêu thụkW32.735.136.738.941.3
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×930×765)+
(1,657×930×765)+
(1,657×1,240×765)
(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)656765
Tên ModelRXQ52AMYMRXQ54AMYMRXQ56AMYMRXQ58AMYMRXQ60AMYM
Tổ hợp kết nốiRXQ16AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYM
RXQ18AYMRXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYMRXQ20AYM
RXQ18AYMRXQ18AYMRXQ20AYMRXQ20AYMRXQ20AYM
Công suất làm lạnhBtu/h495,000512,000532,000553,000573,000
kW145150156162168
Công suất điện tiêu thụkW43.545.948.350.753.1
Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)
mm(1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765) + (1,657×1,240×765)
Độ ồndB(A)6566686970

Lưu ý:Những thông số kỹ thuật trên được xác định theo điều kiện sau:

  • • Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng: 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, chiều dài đường ống tương đương: 7,5m, chênh lệch độ cao: 0m
  • • Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại điểm cách 1m phía trước và 1,5m phía trên dàn nóng.
    Trong quá trình hoạt động thực tế, những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện mội trường xung quanh.

Phonghoang.vn

Hotline: 0932613399