Dàn lạnh âm trần nối ống gió dạng mỏng – VRV Daikin

Liên hệ

Kho hàng: Còn hàng

Kiểu dáng mảnh mai, hoạt động êm ái và áp suất tĩnh có thể thay đổi được

 

  • Thích hợp cho trần giật cấp
  • Vận hành êm ái
Ưu đãi và quà tặng khuyến mại

Yên tâm mua sắm tại Phong Hoàng

  • Vận chuyển MIỄN PHÍ nội thành Hà Nội
  • Thanh toán thuận tiện
  • Bảo hành tại nơi sử dụng
  • Bảng giá lắp đặt điều hòa
  • Kích hoạt bảo hành điện tử

Mô tả

Tính năng

 

Tiết kiệm không gian

 

  • FXDQ20PB / FXDQ25PB / FXDQ32PB: Với chiều rộng 700 mm, trọng lượng 23 kg, đây là kiểu dàn lạnh hoàn hảo cho việc lắp đặt không gian hẹp như trần giật cấp trong khách sạn.
  • FXDQ40NB / FXDQ50NB / FXDQ63NB: Với chiều dày 200 mm, kiểu dàn lạnh mới này có thể lắp đặt trong không gian trần chỉ 240 mm.

 

Vận hành êm ái

 

Độ ồn thấp

Giá trị độ ồn dùng cho trường hợp hồi sau. Trường hợp hồi bụng có thể được tính toán bằng cách công thêm 5 dB(A).

  • *Giá trị độ ồn dựa trên các điều kiện sau: FXDQ-PB: Áp suất tĩnh ngoài
    10 Pa, FXDQ-NB: Áp suất tĩnh ngoài 15 Pa.

 

Bơm nước xả

 

Gồm 2 loại: FXDQ-PB and FXDQ-NB phù hợp với các điều kiện lắp đặt khác nhau.

  • FXDQ-PB/NBVE: bơm nước xả được lắp sẵn (độ nâng đường ống 750 mm)
  • FXDQ-PB/NBVET: không có bơm nước xả

 

Thông số kỹ thuật

 

Loại chiều dày 700 mm

Tên Model

Có bơm nước xả

FXDQ20PBVE

FXDQ25PBVE

FXDQ32PBVE

Không có bơm nước xả

FXDQ20PBVET

FXDQ25PBVET

FXDQ32PBVET

Công suất làm lạnh

kW

2.22.83.6

Btu/h

7,5009,60012,300

Công suất sưởi ấm

kW

2.53.24.0

Công suất điện tiêu thụ
(FXDQ-PBVE)*1

Làm lạnh

kW

0.0860.0860.089

Sưởi ấm

kW

0.0670.0670.070

Công suất điện tiêu thụ
(FXDQ-PBVET)*1

Làm lạnh

kW

0.0670.0670.070

Sưởi ấm

kW

0.0670.0670.070

Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp)*1,2

dB(A)

33/31/2933/31/2933/31/29

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

200 x 700 x 620200 x 700 x 620200 x 700 x 620

 

 

Loại chiều dày 900/1,100 mm

 

Tên Model

Có bơm nước xả

FXDQ40NBVE

FXDQ50NBVE

FXDQ63NBVE

Không có bơm nước xả

FXDQ40NBVET

FXDQ50NBVET

FXDQ63NBVET

Công suất làm lạnh

kW

4.55.67.1

Btu/h

15,40019,10024,200

Công suất sưởi ấm

kW

5.06.38.0

Công suất điện tiêu thụ
(FXDQ-PBVE)*1

Làm lạnh

kW

0.1600.1650.181

Sưởi ấm

kW

0.1470.1520.168

Công suất điện tiêu thụ
(FXDQ-PBVET)*1

Làm lạnh

kW

0.1470.1520.168

Sưởi ấm

kW

0.1470.1520.168

Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp)*1,2

dB(A)

34/32/3035/33/3136/34/32

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

200 x 900 x 620200 x 900 x 620200 x 1,100 x 620

 

Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m.

 

 Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau:

  • Chênh lệch độ cao: 0m.
  • Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết.)
  • Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m,
  • Chênh lệch độ cao: 0m.
  • Độ ồn:
    Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh.
    Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
  • *1 Trị số độ ồn dựa trên các điều kiện sau: FXDQ-PB: áp suất tĩnh ngoài là 10 Pa; FXDQ-NB: áp suất tĩnh ngoài là 15 Pa.
  • *2 Trị số độ ồn được tính trong trường hợp gió hồi sau. Khi hồi gió từ bụng, trị số độ ồn tăng thêm 5 dB(A).Phonghoang.vnHotline: 0932613399