Dàn lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió Áp Suất Tĩnh Trung Bình – VRV Daikin

Liên hệ

Kho hàng: Còn hàng

Áp suất tĩnh ngoài trung bình và thiết kế mỏng cho phép lắp đặt linh hoạt

 

  • Thích hợp cho công trình có trần hẹp
  • Áp suất tĩnh ngoài điều chỉnh được
  • Hoạt động êm ái
  • Điều chỉnh được lưu lượng gió
Ưu đãi và quà tặng khuyến mại

Yên tâm mua sắm tại Phong Hoàng

  • Vận chuyển MIỄN PHÍ nội thành Hà Nội
  • Thanh toán thuận tiện
  • Bảo hành tại nơi sử dụng
  • Bảng giá lắp đặt điều hòa
  • Kích hoạt bảo hành điện tử

Mô tả

Tính năng

 

Lắp đặt dễ dàng

 

  • Thiết kế mỏng, chỉ cao 245 mm
  • Bơm nước xả DC tiêu chuẩn với độ nâng tới 850mm
  • Gió có thể hồi phía sau hoặc dưới đáy

 

Áp suất ngoài có thể điều chỉnh được

 

Sử dụng động cơ quạt DC, áp suất tĩnh ngoài có thể được điều khiển trong giới hạn 30 Pa tới 150 Pa.

 

Vận hành êm ái

 

Độ ồn dàn lạnh khi hoạt động thấp với lưu lượng gió có thể điều chỉnh được với 3 mức độ.

 

Bảo dưỡng dễ dàng

 

Việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước thải và lỗ kiểm tra bảo trì máng nước.

 

Thông số kỹ thuật

 

Model

FXSQ20PVE

FXSQ25PVE

FXSQ32PVE

FXSQ40PVE

FXSQ50PVE

Công suất làm lạnh

Btu/h

7,5009,60012,30015,40019,100

kW

2.22.83.64.55.6

Công suất sưởi

Btu/h

8,50010,90013,60017,10021,500

kW

2.23.24.05.06.3

Công suất điện tiêu thụ (kW)

Cooling

0.0580.0580.0660.1010.075

Heating

0.0530.0530.0610.0960.07

Độ ồn (Cao/TB/Thấp)

dB(A)

33/30/2834/32/3036/33/30

Áp suất tĩnh ngoài

Pa

30-150 (50)50-150 (50)

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

245x550x800245x700x800245×1,000×800

 

Model

FXSQ63PVE

FXSQ80PVE

FXSQ100PVE

FXSQ125PVE

FXSQ140PVE

Công suất làm lạnh

Btu/h

24,20030,70038,20047,80054,600

kW

7.19.011.214.016.0

Công suất sưởi

Btu/h

27,30034,10042,70054,60061,400

kW

810.012.516.018.0

Công suất điện tiêu thụ (kW)

Cooling

0.1060.1260.1510.2060.222

Heating

0.1010.1210.1460.2010.217

Độ ồn (Cao/TB/Thấp)

dB(A)

34/32/2937.5/34/3039/35/3242/38.5/3543/40/36

Áp suất tĩnh ngoài

Pa

50-150 (50)50-140 (50)

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

mm

245×1,000×800245×1,400×800245×1,550×800

 

 

Lưu ý: Các đặc tính kỹ thuật dựa trên các điều kiện sau đây:

 

  • Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.

 

  • Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0 m.

 

  • Công suất dàn lạnh để tham khảo. Công suất thực của dàn lạnh dựa vào tổng chỉ số công suất (tham khảo tài liệu kỹ thuật để biết thêm chi tiết).

 

  • Độ ồn: Giá trị được đo trong phòng cách âm tại vị trí dưới tâm máy 1.5m.
    Khi hoạt động những giá trị này sẽ cao hơn do các điều kiện môi trường xung quanh.

 

*1 Giá trị tiêu thụ điện năng tùy thuộc vào điều kiện ngoại áp suất tĩnh

 

*2 Ngoại áp suất tĩnh có thể bị thay đổi bằng cách sử dụng điều khiển từ xa ở mức điều khiển mười ba (FXSQ20-40P), mười một (FXSQ50-125P) hoặc mười (FXSQ140P) mức điều khiển. Các giá trị này cho thấy mức áp suất tĩnh cao nhất và thấp nhất. Áp suất tĩnh chuẩn là 50 Pa.

 

 

 

Phonghoang.vn

Hotline: 0932613399