Dàn lạnh âm trần nối ống gió – VRV Daikin

Liên hệ

Kho hàng: Còn hàng

Áp suất tĩnh cao và trung bình cho phép thiết kế ống gió linh hoạt.

 

  • Tăng tính linh hoạt trong thiết kế
  • Dễ dàng lắp đặt
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Bơm xả là phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 700mm.
Ưu đãi và quà tặng khuyến mại

Yên tâm mua sắm tại Phong Hoàng

  • Vận chuyển MIỄN PHÍ nội thành Hà Nội
  • Thanh toán thuận tiện
  • Bảo hành tại nơi sử dụng
  • Bảng giá lắp đặt điều hòa
  • Kích hoạt bảo hành điện tử

Mô tả

Tính năng

 

 

Tăng tính linh hoạt trong thiết kế

 

Động cơ quạt một chiều mở rộng dải áp suất tĩnh ngoài của dàn lạnh từ mức trung bình đến cao, tăng tính linh hoạt trong thiết kế.

 

 

Vận hành êm ái

 

Vận hành với độ ồn thấp nhất chỉ 29 dB(A)

 

 

Tăng hiệu suất năng lượng

 

Động cơ quạt một chiều có hiệu suất cao hơn nhiều so với động cơ xoay chiều thông thường, giảm khoảng 20% điện năng tiệu thụ (FXMQ125P)

 

 

Dễ dàng lắp đặt

 

Lưu lượng gió có thể được điều chỉnh bằng điều khiển từ xa. Với dòng sản phẩm cũ, lưu lượng gió chỉ có thể được điều chỉnh trong bo mạch chính. Lưu lượng được điều chỉnh tự động trong khoảng +/-10% của mức gió cao đối với model FXMQ20P-125P.

 

 

Dễ dàng bảo dưỡng

 

Máng nước xả dễ dàng tháo lắp để vệ sinh. Máng nước sử dụng một lớp kháng khuẩn bằng ion bạc, có tác dụng chống lại sự phát triển của rêu mốc, nguyên nhân gây tắc và han rỉ máng nước.

 

Thông số kỹ thuật

Tên Model

FXMQ20PVE

FXMQ25PVE

FXMQ32PVE

FXMQ40PVE

Công suất làm lạnh

kW

2.22.83.64.5

Btu/h

7,5009,60012,30015,400

Công suất sưởi ấm

kW

2.53.245

Công suất điện tiêu thụ*

Làm lạnh

kW

0.0560.0560.0600.151

Sưởi ấm

kW

0.0690.0690.0730.182

Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp)

dB(A)

33/31/2933/31/2934/32/3039/37/35

Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)

mm

300 x 550 x 700300 x 550 x 700300 x 550 x 700300 x 700 x 700

 

Tên Model

FXMQ125PVE

FXMQ140PVE

FXMQ200MAVE

FXMQ250MAVE

Công suất làm lạnh

kW

14.016.022.428.0

Btu/h

47,80054,60076,40095,500

Công suất sưởi ấm

kW

16.018.025.031.5

Công suất điện tiêu thụ*

Làm lạnh

kW

0.2840.4051.2941.465

Sưởi ấm

kW

0.4490.4491.2941.465

Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp)

dB(A)

44/42/4046/45/4348/4548/45

Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)

mm

300 x 1,400 x 700300 x 1,400 x 700470 x 1,380 x 1,100470 x 1,380 x 1,100

 

Tên Model

FXMQ50PVE

FXMQ63PVE

FXMQ80PVE

FXMQ100PVE

Công suất làm lạnh

kW

5.67.19.011.2

Btu/h

19,10024,20030,70038,200

Công suất sưởi ấm

kW

6.38.010.012.5

Công suất điện tiêu thụ*

Làm lạnh

kW

0.1280.1380.1850.215

Sưởi ấm

kW

0.2030.2180.2860.364

Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp)

dB(A)

41/39/3742/40/3843/41/3943/41/39

Kích thước
(Cao x Rộng x Dày)

mm

300 x 1,000 x 700300 x 1,000 x 700300 x 1,000 x 700300 x 1,400 x 700

 

Lưu ý: Những thông số kĩ thuật trên được xác định trong các điều kiện sau:

 

– Làm lạnh: Nhiệt độ trong nhà: 27°CDB, 19°CWB, Nhiệt độ ngoài trời: 35°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.

 

– Sưởi ấm: Nhiệt độ trong nhà: 20°CDB, Nhiệt độ ngoài trời: 7°CDB, 6°CDB, Chiều dài đường ống tương đương: 7.5 m, Chênh lệch độ cao: 0m.

 

– Công suất dàn lạnh mang tính chất tham khảo. Công suất thực tế của dàn lạnh tuỳ thuộc vào tổng công suất danh nghĩa (Xem tài liệu kĩ thuật để biết thêm chi tiết.)

 

– Độ ồn: Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm, được đo tại vị trí cách 1.5m hướng xuống từ trung tâm dàn lạnh. Trong suốt quá trình vận hành thực tế, những giá trị trên có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.

 

* Giá trị điện năng tiêu thụ dựa trên điều kiện của áp suất tĩnh bên ngoài danh định.

 

 

Phonghoang.vn

Hotline: 093.261.3399